Chia Sẽ Cho Anh Em Lm Cài Làm Socket Luôn
DUCK VÔ ĐÂY CHƠI VUI NÈ 
Mã:
#Note:
#Please use [Space] instead of [Tab]
#Forgot to add open and close string statement ["] causing not load properly!
#If data value is invalid, the item will not be created!
#1 Seconds = 20 Ticks
#-----=====[ Main Data ]=====-----#
#Keylore: Tên của ngọc
#Display_Name: Tên hiển thị.
#Material: Chất liệu làm ngọc. Vd: Emerald, Diamond
#Data: Dữ liệu của Material. (Thường không có, chỉ 1 số Vd: Gỗ phân biệt bởi :1, :2, :3)
#Shiny: Thêm hiệu ứng lấp lánh (Enchant)
#Unbreakable: Chỉnh không bị phá vỡ cho Ngọc.
#Flags: Chỉnh Flag cho ngọc.
#Enchantment: Phù phép ngọc.
#Lores: Lore của ngọc
#Max_Grade: Cấp độ cao nhất của ngọc.
#Type_Item: Loại vật phẩm được dùng ngọc
#Base_Success_Rate: Tỉ lệ thành công cơ bản của ngọc.
#Scale_Success_Rate: Tỉ lệ thành công (Tăng hoặc giảm theo cấp).
#Effect: Hiệu ứng thêm khi trang bị ngọc.
#-----=====[ Type Item ]=====-----#
#Weapon: Tất cả các loại dùng làm vũ khí được
#Armor: Tất cả các loại giáp
#Universal: Tất cả vật phẩm
#-----=====[ Bonus Effect ]=====-----#
############# TIP: Theo cấp ở đây là theo cấp ngọc #########################
#Bonus_Base_Additional_Damage: Sát thương thêm cơ bản.
#Bonus_Scale_Additional_Damage: Sát thương thêm theo cấp.
#Bonus_Base_Percent_Damage: Phần trăm sát thương cơ bản.
#Bonus_Scale_Percent_Damage: Phần trăm sát thương theo cấp.
#Bonus_Base_Penetration: Xuyên giáp thêm cơ bản.
#Bonus_Scale_Penetration: Xuyên giáp thêm theo cấp.
#Bonus_Base_PvP_Damage: Tỉ lệ phần trăm sát thương thêm khi đánh người.
#Bonus_Scale_PvP_Damage: Tỉ lệ phần trăm sát thương thêm khi đánh người theo cấp.
#Bonus_Base_PvE_Damage: Tỉ lệ phần trăm sát thương thêm khi đánh quái.
#Bonus_Scale_PvE_Damage: Tỉ lệ phần trăm sát thương thêm khi đánh người theo cấp.
#Bonus_Base_Additional_Defense: Giáp cơ bản.
#Bonus_Scale_Additional_Defense: Giáp thêm theo cấp.
#Bonus_Base_Percent_Defense: Tỉ lệ giáp cơ bản.
#Bonus_Scale_Percent_Defense: Tỉ lệ giáp thêm theo cấp.
#Bonus_Base_Max_Health: Máu thêm cơ bản khi mặc giáp.
#Bonus_Scale_Max_Health: Máu thêm theo cấp khi mặc giáp.
#Bonus_Base_PvP_Defense: Phần trăm giáp thêm khi đánh người.
#Bonus_Scale_PvP_Defense: Phần trăm giáp thêm khi đánh người theo cấp.
#Bonus_Base_PvE_Defense: Phần trăm giáp thêm khi đánh quái.
#Bonus_Scale_PvE_Defense: Phần trăm giáp thêm khi đánh quái.
#Bonus_Base_Critical_Chance: Thêm tỉ lệ bạo kích cơ bản.
#Bonus_Scale_Critical_Chance: Thêm tỉ lệ bạo kích theo cấp.
#Bonus_Base_Critical_Damage: Thêm bạo kích theo phần trăm.
#Bonus_Scale_Critical_Damage: Thêm bạo kích theo cấp theo cấp.
#Bonus_Base_Block_Amount: Thêm sát thương chặn được.
#Bonus_Scale_Block_Amount: Sát thương chặn được theo cấp.
#Bonus_Base_Block_Rate: Thêm tỉ lệ chặn đòn cơ bản.
#Bonus_Scale_Block_Rate: Thêm tỉ lệ chặn đòn theo cấp.
#Bonus_Base_Hit_Rate: Thêm tỉ lệ đánh trúng.
#Bonus_Scale_Hit_Rate: Thêm tỉ lệ đánh trúng theo cấp.
#Bonus_Base_Dodge_Rate: Thêm tỉ lệ né tránh.
#Bonus_Scale_Dodge_Rate: Thêm tỉ lệ né tránh theo cấp.
#-----=====[ Attributes Placeholder ]=====-----#
#- {gems} = Têm của ngọc
#- {grade} = Cấp độ ngọc
#- {type_item} = Loại vật phẩm được cho phép sử dụng ngọc này
#- {success_rate} = Tỉ lệ thành công của ngọc
#- {failure_rate} = Tỉ lệ thất bạn của ngọc
#- {additional_damage} = Tổng sát thương thêm
#- {percent_damage} = Tổng phần trăm sát thương thêm
#- {penetration} = Tổng xuyên giáp thêm
#- {pvp_damage} = Tổng sát thương người thêm
#- {pve_damage} = Tổng sát thương quái thêm
#- {additional_defense} = Tổng giáp thêm
#- {percent_defense} = Tổng phần trăm giáp thêm
#- {max_health} = Tổng máu thêm
#- {pvp_defense} = Tổng giáp với người thêm
#- {pve_defense} = Tổng giáp với quái thêm
#- {critical_chance} = Tổng %.Bạo kích thêm
#- {critical_damage} = Tổng Bạo kích thêm
#- {block_amount} = Tổng sát thương chặn đòn
#- {block_rate} = Tổng %.Chặn đòn thêm
#- {hit_rate} = Tổng %.Trúng thêm
#- {dodge_rate} = Tổng %.Né thêm
#-----=====[ Socket Gems Configuration ]=====-----#
Ngọc_Trúng_Thêm:
Keylore: "&8- &aTăng Tối Đa Tỉ Lệ Trúng Thêm Lên {hit_rate}"
Display_Name: "&6Ngọc Tăng Tỉ Lệ Trúng - {grade}"
Material: "Emerald"
Shiny: true
Max_Grade: 10
Type_Item: "Weapon"
Base_Success_Rate: 75
Scale_Success_Rate: -8
Effect:
Bonus_Base_Hit_Rate: 10
Bonus_Scale_Hit_Rate: 10
Lores:
- "&8&l&m---------------------"
- "&e▶ &7Loại: &fNgọc Tăng Tỉ Lệ Trúng"
- "&e▶ &7Cấp Độ: &f{grade}"
- "&e▶ &7Thuộc Loại: &f{type_item}"
- "&e▶ &7Tỉ Lệ Thành Công: &a{success_rate}% &8&l| &7Tỉ Lệ Thất Bại: &c{failure_rate}%"
- "&8&l&m---------------------"
- "&8&l[&4&l!&8&l] &7Tác Dụng:"
- "&9&l>> &bTăng Tối Đa Tỉ Lệ Trúng Thêm Lên {hit_rate}"
- ""
- "&2Chú Ý: &aĐặt Trên Item Có Lỗ Khảm Ngọc"
Ngọc_Xuyên_Giáp:
Keylore: "&8- &aTăng Tối Đa Tỉ Lệ Xuyên Giáp Lên {penetration}"
Display_Name: "&6Ngọc Tăng Tỉ Lệ Xuyên Giáp - {grade}"
Material: "Emerald"
Shiny: true
Max_Grade: 10
Type_Item: "Weapon"
Base_Success_Rate: 75
Scale_Success_Rate: -8
Effect:
Bonus_Base_Penetration: 10
Bonus_Scale_Penetration: 10
Lores:
- "&8&l&m---------------------"
- "&e▶ &7Loại: &fNgọc Xuyên Giáp"
- "&e▶ &7Cấp Độ: &f{grade}"
- "&e▶ &7Thuộc Loại: &f{type_item}"
- "&e▶ &7Tỉ Lệ Thành Công: &a{success_rate}% &8&l| &7Tỉ Lệ Thất Bại: &c{failure_rate}%"
- "&8&l&m---------------------"
- "&8&l[&4&l!&8&l] &7Tác Dụng:"
- "&9&l>> &bTăng Tối Đa Tỉ Lệ Xuyên Giáp Lên {penetration}"
- ""
- "&2Chú Ý: &aĐặt Trên Item Có Lỗ Khảm Ngọc"
Ngọc_Tăng_Máu:
Keylore: "&8- &aTăng Tối Đa Máu Lên {max_health}"
Display_Name: "&6Ngọc Tăng Máu - {grade}"
Material: "Emerald"
Shiny: true
Max_Grade: 10
Type_Item: "Universal"
Base_Success_Rate: 75
Scale_Success_Rate: -8
Effect:
Bonus_Base_Max_Health: 10
Bonus_Scale_Max_Health: 10
Lores:
- "&8&l&m---------------------"
- "&e▶ &7Loại: &fNgọc Giáp Máu"
- "&e▶ &7Cấp Độ: &f{grade}"
- "&e▶ &7Thuộc Loại: &f{type_item}"
- "&e▶ &7Tỉ Lệ Thành Công: &a{success_rate}% &8&l| &7Tỉ Lệ Thất Bại: &c{failure_rate}%"
- "&8&l&m---------------------"
- "&8&l[&4&l!&8&l] &7Tác Dụng:"
- "&9&l>> &bTăng Máu Lên Tối Đa {max_health}"
- ""
- "&2Chú Ý: &aĐặt Trên Item Có Lỗ Khảm Ngọc"
Ngọc_Tỉ_Lệ_Bạo_Kích:
Keylore: "&8- &aTăng Tỉ Lệ Bạo Kích Tối Đa Lên {critical_chance}%"
Display_Name: "&6Ngọc Tăng Tỉ Lệ Bạo Kích - {grade}"
Material: "Emerald"
Shiny: true
Max_Grade: 10
Type_Item: "Weapon"
Base_Success_Rate: 75
Scale_Success_Rate: -8
Effect:
Bonus_Base_Critical_Chance: 10
Bonus_Scale_Critical_Chance: 10
Lores:
- "&8&l&m---------------------"
- "&e▶ &7Loại: &fNgọc Tỉ Lệ Bạo Kích"
- "&e▶ &7Cấp Độ: &f{grade}"
- "&e▶ &7Thể Loại: &f{type_item}"
- "&e▶ &7Tỉ Lệ Thành Công: &a{success_rate}% &8&l| &7Tỉ Lệ Thất Bại: &c{failure_rate}%"
- "&8&l&m---------------------"
- "&8&l[&4&l!&8&l] &7Tác Dụng:"
- "&9&l>> &bTăng Tỉ Lệ Bạo Kích Tối Đa Lên {critical_chance}%"
- ""
- "&2Chú Ý: &aĐặt Trên Item Có Lỗ Khảm Ngọc"
Ngọc_Sát_Thương_Bạo_Kích:
Keylore: "&8- &aTăng Sát Thương Bạo Kích Tối Đa Lên {critical_damage}%"
Display_Name: "&6Ngọc Tăng Tỉ Lệ Sát Thương Bạo Kích - {grade}"
Material: "Emerald"
Data: 1
Shiny: true
Max_Grade: 10
Type_Item: "Weapon"
Base_Success_Rate: 75
Scale_Success_Rate: -8
Effect:
Bonus_Base_Critical_Damage: 10
Bonus_Scale_Critical_Damage: 10
Lores:
- "&8&l&m---------------------"
- "&e▶ &7Loại: &fNgọc Sát Thương Bạo Kích "
- "&e▶ &7Cấp Độ: &f{grade}"
- "&e▶ &7Thể Loại: &f{type_item}"
- "&e▶ &7Tỉ Lệ Thành Công: &a{success_rate}% &8&l| &7Tỉ Lệ Thất Bại: &c{failure_rate}%"
- "&8&l&m---------------------"
- "&8&l[&4&l!&8&l] &7Tác Dụng:"
- "&9&l>> &bTăng Sát Thương Bạo Kích Tối Đa Lên {critical_damage}%"
- ""
- "&2Chú Ý: &aĐặt Trên Item Có Lỗ Khảm Ngọc"
